Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
go with
|
go with
go with (v)
  • adopt, accept, follow, run with, support, go along with, concur
  • date, go out with, see, socialize, go steady